Thông số kĩ thuật
| Dung tích lò | 66 lít |
| Số chế độ nướng | 4 |
| Các chế độ nướng | - Hot air (Khí nóng) - Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới) - Hot air grilling (Nướng với khí nóng) - Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng) |
| Nhiệt độ lò nướng | 50 - 270 độ C |
| Nhiệt độ cửa lò | 50 độ C |
| Nhãn năng lượng | A |
| Kích thước thiết bị (C x R x S) | 595 x 595 x 548 mm |
| Kích thước khoang lò (C x R x S) | 329 x 479 x 420 mm |
| Kích thước lắp đặt (C x R x S) | 575 - 597 x 560 x 550 mm |
| Kích thước đóng gói (C x R x S) | 660 x 650 x 684 mm |
| Trọng lượng tịnh | 30 kg |
| Tổng trọng lượng | 32 kg |
| Màu sắc thiết bị | Đen, thép không gỉ |
| Màu sắc bảng điều khiển | Thép không gỉ |
| Cửa lò | Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
| Cường độ dòng điện | 13 A |
| Điện áp | 220-240 V |
| Tần số | 50; 60 Hz |
| Chiều dài dây dẫn | 100 cm |
| Năng lượng đầu vào | Điện |
| Tổng công suất | 2800 W |
| Lắp đặt | Âm tủ |
| Điều khiển | Núm xoay |
Đặc điểm nổi bật

Lò nướng với khí nóng

Catalytic

Hiệu quả năng lượng

Cửa lò
Đến với Aloza - Mua sắm không giới hạn, chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất, dịch vụ tốt nhất, giá ưu đãi nhất và nhiều chương trình khuyến mãi, quà tặng. Đặt hàng ngay để được hưởng nhiều ưu đãi từ Aloza - Mua sắm không giới hạn
Chưa có đánh giá nào